Phần cứng Nintendo DS Lite

DS Lite (trái) so với DS gốc (phải)

Bài chi tiết: So sánh các máy chơi trò chơi điện tử cầm tay trên Nintendo

Đặc trưng

Nintendo DS Lite tương thích với Game Boy Advance và các trò chơi DS thông thường. DS Lite có một khe cắm DS ở trên cùng và khe Game Boy ở dưới cùng. Nó cũng có một micrô và màn hình kép.

So sánh kỹ thuật

  • Có khả năng nhận tín hiệu Wi-Fi từ các hệ máy khác trong dòng Nintendo DS và 3DS, hệ thống Nintendo Wii và điểm truy cập Wi-Fi. Các mạng được mã hóa và không mã hóa WEP đều được hỗ trợ. Mã hóa WPA không được hỗ trợ.[24]
  • Hàng chục màu sắc và phiên bản giới hạn đã được phát hành.

Thông số kỹ thuật

  • Kích thước: cao 73,9 mm (2,9 inch), rộng 133 mm (5,2 inch), dày 21,5 milimét (0,85 inch).
  • Màn hình phía trên: Một màn hình LCD màu TFT truyền sáng, 3,12 inch, có đèn nền với độ phân giải 256x192 pixel và có độ phân giải 24mm, khả năng hiển thị tổng cộng 262.144 màu
  • Màn hình cảm ứng: Thông số kỹ thuật tương tự như màn hình trên, nhưng có màn hình cảm ứng tương tự trong suốt.
  • Độ sáng màn hình:[25] Màn hình trên: Lên đến 200 cd/m2 Màn hình cảm ứng: Lên đến 190 cd/m2
  • Giao tiếp không dây: IEEE 802.11; phạm vi không dây là 30 đến 100 feet; nhiều người dùng có thể chơi một số trò chơi nhiều người chơi nhất định với một thẻ DS bằng DS Download Play.
  • Điều khiển: Màn hình cảm ứng, micrô tích hợp bên trong để nhận dạng giọng nói, nút A/B/X/Y, nút điều hướng, nút đệm vai L/R, Nút Start và Select nhỏ và thanh trượt bật tắt Nguồn. Bút stylus dài hơn 1 cm và dày hơn 2 mm so với bút stylus của Nintendo DS gốc.
  • Đầu vào/Đầu ra: Có khe cắm cho cả thẻ Nintendo DS và băng Game Boy Advance, chỗ cắm dây tai nghe âm thanh nổi và micrô. Nắp che có thể tháo rời nằm ở khe cắm băng Game Boy Advance giúp bảo vệ khe khỏi bụi và các vật lạ khác.
  • Các tính năng khác: Phần mềm PictoChat tích hợp cho phép tối đa 16 người dùng trong phạm vi địa phương của nhau trò chuyện cùng một lúc; đồng hồ thời gian thực tích hợp; ngày, giờ và báo thức; hiệu chỉnh màn hình cảm ứng. Báo thức chỉ có thể được kích hoạt khi bật nguồn.
  • CPU: Hai bộ vi xử lý ARM, một CPU chính ARM946E-S và bộ đồng xử lý ARM7TDMI với tốc độ xung nhịp 67 MHz và 33 MHz tương ứng.[26]
  • Âm thanh: Loa âm thanh nổi cung cấp âm thanh vòm ảo, tùy thuộc vào phần mềm.
  • Pin: Pin Lithium ion (1000 mAh) cho từ 15 đến 19 giờ chơi và sạc ba giờ; chế độ ngủ tiết kiệm điện; cục sạc chuyển điện.

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Nintendo DS Lite http://www.ebgames.com.au/consoles.cfm?console=ds http://www.jbhifionline.com.au/game/consoles.htm http://www.gamesindustry.biz/articles/nintendo-con... http://games.sina.com.cn/t/n/2006-06-12/1526154872... http://www.dannychoo.com/post/en/528/Japan+DS+Lite... http://www.displaymate.com/psp_ds_shootout.htm http://everyjoe.com/technology/232-million-of-blac... http://www.gamasutra.com/php-bin/news_index.php?st... http://www.gamedaily.com/articles/news/dsi-sells-o... http://www.gamespot.com/news/6152621.html